Có 2 kết quả:

問責 wèn zé ㄨㄣˋ ㄗㄜˊ问责 wèn zé ㄨㄣˋ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold accountable
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold accountable
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame

Bình luận 0