Có 2 kết quả:
問責 wèn zé ㄨㄣˋ ㄗㄜˊ • 问责 wèn zé ㄨㄣˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold accountable
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold accountable
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame
(2) to blame
(3) to censure
(4) to apportion blame
Bình luận 0